🔍
Search:
TIỀN MỪNG
🌟
TIỀN MỪNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
축하하기 위해 내는 돈.
1
TIỀN MỪNG:
Tiền đưa để chúc mừng.
-
Danh từ
-
1
설에 세배를 하고 받는 돈.
1
TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ:
Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết.
-
Danh từ
-
1
잔칫집이나 상을 당한 집에 도와주려고 내는 돈.
1
TIỀN MỪNG, TIỀN PHÚNG VIẾNG:
Tiền đưa để giúp đỡ cho nhà có tiệc hoặc nhà có tang.
-
Danh từ
-
1
잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 도움. 또는 그런 돈이나 물건.
1
SỰ ĐÓNG GÓP HIẾU HỈ, TIỀN MỪNG, TIỀN PHÚNG VIẾNG:
Việc gửi tiền hay đồ vật đến nhà có tiệc mừng hay nhà có tang. Hoặc tiền hay đồ vật như thế.
-
2
다른 사람을 거들어 도움.
2
SỰ HỖ TRỢ:
Sự tương trợ giúp đỡ người khác.